11/03/2024
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH TTYT QUẬN HẢI AN 2023
STT
|
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
|
BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT
(Theo TT22/2023/TT-BYT)
|
BỆNH NHÂN KHÔNG BHYT
(theo TT14/2019/TT-BYT)
|
|
1. KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
|
|
1
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa
|
33,200
|
30,500
|
2
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X - Quang)
|
|
160,000
|
|
II. KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
3
|
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)
|
312,200
|
282,000
|
|
NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA (chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở và khí y tế)
|
|
|
4
|
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Thận học, Nội tiết
|
198,000
|
171,100
|
5
|
Loại 2: Các khoa: Cơ - xương - khớp, Da liều, Dị ứng, Tai - Mũi - Họng, Mắt, Răng - Hàm - Mặt, Ngoại, Phụ sản không mổ
|
171,600
|
149,100
|
6
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng
|
138,600
|
121,100
|
7
|
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng (Loại 4)
|
|
148,600
|
|
III. KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
SIÊU ÂM
|
|
|
8
|
Siêu âm
|
49,300
|
43,900
|
9
|
Siêu âm đầu dò Trực tràng, Âm đạo
|
186,000
|
181,000
|
|
CHỤP X - QUANG
|
|
|
10
|
Chụp X - Quang số hóa 1 phim
|
68,300
|
65,400
|
11
|
Chụp X - Quang số hóa 2 phim
|
100,000
|
97,200
|
12
|
Chụp X - Quang số hóa 3 phim
|
125,000
|
122,000
|
13
|
Chụp X - quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
20,700
|
18,900
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
14
|
Điện tâm đồ
|
35,400
|
32,800
|
|
NỘI SOI
|
|
|
15
|
Nội soi Tai - Mũi - Họng
|
108,000
|
104,000
|
16
|
Nội soi Dạ dày - Thực quản - Tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
255,000
|
244,000
|
17
|
Nội soi Trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
198,000
|
189,000
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
18
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tự động)
|
41,500
|
40,400
|
19
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
23,700
|
23,100
|
20
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
1,300
|
12,600
|
21
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm trên phiến đá hoặc giấy
|
40,200
|
39,100
|
22
|
Thời gian đông máu
|
13,000
|
12,600
|
|
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
|
|
|
23
|
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp các Enzym; GOT hoặc GPT hoặc GGT
|
21,800
|
21,500
|
24
|
Đường máu mao mạch
|
15,500
|
15,200
|
25
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
27,300
|
26,900
|
26
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
21,800
|
21,500
|
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TlỂU
|
|
|
27
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
27,800
|
27,400
|
|
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
28
|
Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi
|
43,100
|
41,700
|
29
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
70,300
|
68,000
|
30
|
Anti - HIV (nhanh)
|
55,400
|
53,600
|
31
|
HBsAg (nhanh) - Xét nghiệm viêm gan B
|
55,400
|
53,600
|
32
|
Anti - HCV (nhanh)
|
55,400
|
53,600
|
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT
|
|
|
33
|
Thông bàng quang
|
94,300
|
90,100
|
34
|
Thụt tháo phân hoặc đặt sonde hậu môn
|
85,900
|
82,100
|
35
|
Chọc hút khí màng phổi
|
150,000
|
143,000
|
36
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
498,000
|
479,000
|
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
37
|
Điện châm (có kim dài)
|
78,400
|
72,300
|
38
|
Thủy châm (chưa bao gồm thuốc)
|
70,100
|
65,300
|
39
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
69,300
|
65,500
|
40
|
Hồng ngoại
|
37,300
|
35,200
|
41
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
47,600
|
45,300
|
42
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
42,700
|
41,400
|
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
43
|
Cắt chỉ
|
35,600
|
32,900
|
44
|
Thay băng - vết thương chiều dài ≤ 15cm
|
60,000
|
57,600
|
45
|
Thay băng vết thương chiều dài ≥ 15cm đến 30cm
|
85,000
|
82,400
|
46
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
184,000
|
178,000
|
47
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
248,000
|
237,000
|
48
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
268,000
|
257,000
|
49
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
323,000
|
305,000
|
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
50
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
736,000
|
706,000
|
51
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau ĐẺ
|
355,000
|
344,000
|
52
|
Soi cổ tử cung
|
63,900
|
61,500
|
53
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt Laser
|
170,000
|
159,000
|
54
|
Xoắn hoặc cắt bỏ Polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung,
|
406,000
|
388,000
|
55
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
408,000
|
384,000
|
|
MẮT - TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
56
|
Bơm rửa lệ đạo
|
38,300
|
36,700
|
57
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
81,000
|
78,400
|
58
|
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng
|
55,300
|
52,500
|
59
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
67,000
|
64,400
|
60
|
Làm thuốc thanh quản hoặc tai (chưa bao gồm thuốc)
|
21,100
|
20,500
|
61
|
Lấy dị vật họng
|
41,600
|
40,800
|
62
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
376,000
|
362,000
|
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
63
|
Điều trị tủy răng số 1,2, 3
|
434,000
|
422,000
|
64
|
Điều trị tủy lại
|
966,000
|
954,000
|
65
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
589,000
|
565,000
|
66
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
949,000
|
925,000
|
67
|
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
|
819,000
|
795,000
|
68
|
Nhổ răng đơn giản
|
105,000
|
102,000
|
69
|
Nhổ răng sữa/ chân răng sữa
|
40,700
|
37,300
|
70
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (hàm dưới)
|
362,000
|
335,000
|
71
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
143,000
|
134,000
|
72
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mặc (1 lần)
|
|
32,300
|
|
|
|
|
|
-
Đang online:
3
-
Hôm nay:
38
-
Trong tuần:
1 021
-
Tất cả:
708342
|