28/11/2019
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TTYT QUẬN HẢI AN 2019 (tt13)
|
PHỤ LỤC 02
|
|
BẢNG KÊ DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ CHƯA ĐƯỢC TÍNH CHI PHÍ VÀO GIÁ CỦA DỊCH VỤ KỸ THUẬT, KHÁM BỆNH, NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ HOẶC THU TRỌN GÓI THEO TRƯỜNG HỢP BỆNH SỬ DỤNG TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÔNG LẬP
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
|
Sở Y Tế Hải Phòng
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
|
Bệnh Viện Đa Khoa quận Hải An
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ
|
SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN HẢI AN NĂM 2017-2019
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14/04/2017 của Bộ Trưởng Bộ Y Tế)
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1197 /QĐ-SYT ngày 13/9/2017 của Sở Y tế Hải Phòng)
|
(Ban hành kèm theo Công văn số: 2158/BHXH - DVT ngày 01 tháng 06 năm 2017)
|
|
STT
|
STT (*),(Mã trúng thầu)
|
Mã số tại DM ban hành kèm theo TT
|
Mã VTYT
|
Tên VTYT quy định tại Thông tư
|
Tên thương mại
|
Mã hiệu sản phẩm(nếu có)
|
Qui cách đóng gói
|
Cơ sở SX
|
Nước SX
|
Đơn vị tính
|
Giá
mua vào (VNĐ)
|
Giá thanh toán BHYT (VNĐ)
|
Tỷ lệ thanh toán
|
Số lượng tại kết quả trúng thầu cho cơ sở KCB
|
|
Mã DVKT (lấy cột mã tương đương) của DVKT sử dụng VTYT
|
1
|
VT1197.36
|
N03.01.010
|
VT0142
|
Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ
|
Bơm cho ăn MPV 50ml
|
|
Hộp 25 cái x
16h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
cái
|
6,300
|
6,300
|
100%
|
109,250
|
43.02.241
|
2
|
VT1197.37
|
N03.01.020
|
VT0148
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 1ml
|
|
Hộp 100 cái x 42 h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
820
|
820
|
100%
|
120,000
|
43.03.2387
43.03.2388
|
3
|
VT1197.38
|
N03.01.020
|
VT0151
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 10ml
|
|
Hộp 100 cái x 12h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
1,300
|
1,300
|
100%
|
3,725,400
|
43.03.2390, 43.03.2388, 43.03.2389, 43.01.51
|
4
|
VT1197.39
|
N03.01.020
|
VT0153
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 20ml
|
|
Hộp 50 cái x 16h/ kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
2,500
|
2,500
|
100%
|
200,000
|
43.03.2390, 43.03.2388, 43.03.2389, 43.01.51
|
5
|
VT1197.40
|
N03.01.020
|
VT0156
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 3ml
|
|
Hộp 100 cái x 30 hộp/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
745
|
745
|
100%
|
100,000
|
43.03.2390, 43.03.2388, 43.03.2389, 43.01.51
|
6
|
VT1197.41
|
N03.01.020
|
VT0158
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 5ml
|
|
Hộp 100 cái x 20 h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
830
|
830
|
100%
|
2,000,000
|
43.03.2390, 43.03.2388, 43.03.2389, 43.01.51, 43.14.193, 43.14.194, 43.14.195, 43.14.197, 43.08.06
|
7
|
VT1197.42
|
N03.01.020
|
VT0161
|
Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ
|
Bơm tiêm MPV 50ml
|
|
Hộp 25 cái x 16h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
6,300
|
6,300
|
100%
|
100,000
|
43.03.2390, 43.03.2388, 43.03.2389, 43.01.51
|
8
|
VT1197.159
|
N04.03.090
|
VT0448
|
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ
|
EXTENSION LINE, TYPE : MINIMUM VOLUME 75 CM(Dây bối bơm điện 75 cm)
|
|
Thùng/100 cái
|
Công ty TNHH B.braun Việt Nam
|
BBraun/Việt Nam
|
cái
|
18,900
|
18,900
|
100%
|
30,000
|
43.01.51, 43.03.113, 43.03.210
|
9
|
VT1197.161
|
N03.05.030
|
VT0458
|
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ
|
Dây máu Blood tubing set A108/V677
|
|
24 bộ/
thùng
|
Nipro (Thailand)
Corporation limited
|
Thái Lan
|
Bộ
|
71,800
|
71,800
|
100%
|
296,800
|
43.22.502
|
10
|
VT1197.163
|
N04.03.090
|
VT0462
|
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ
|
EXTENSION LINE, TYPE : MINIMUM VOLUME 140 CM(Dây nối bơm tiêm điện 140 cm )
|
|
Thùng/100 cái
|
Công ty TNHH B.braun Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
18,500
|
18,500
|
100%
|
40,000
|
43.01.51, 43.03.113, 43.03.210
|
11
|
VT1197.164
|
N04.03.090
|
VT0463
|
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ
|
Dây nối bơm tiêm điện áp lực cao 75cm
|
|
01 sợi/bao
|
UltraMed
|
Egypt
|
Sợi
|
12,500
|
12,500
|
100%
|
134,080
|
43.01.51, 43.03.113, 43.03.210
|
12
|
VT1197.165
|
N04.03.090
|
VT0464
|
Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thiết bị các loại, các cỡ
|
Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
|
|
800 chiếc/thùng
100 chiếc/hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
10,000
|
10,000
|
100%
|
160
|
43.01.51, 43.03.113, 43.03.210
|
13
|
VT1197.166
|
N04.03.030
|
VT0465
|
Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ
|
Dây nối oxy
|
|
1 sợi/túi
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng sơn
|
Việt Nam
|
sợi
|
6800
|
6800
|
100%
|
1000
|
43.01.57
|
14
|
VT1197.168
|
N03.05.010
|
VT0473
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Dây truyền dịch Hanomed
|
|
25 bộ/ túi
|
Weifang Huaxing Medival
|
Trung Quốc
|
Sợi
|
4,200
|
4,200
|
100%
|
60,000
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196
|
15
|
VT1197.169
|
N03.05.010
|
VT0476
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
INTRAFIX PRIMELINE(Dây truyền dịch)
|
|
Thùng/100 cái
|
Công ty TNHH B.braun Việt Nam
|
Việt nam
|
cái
|
15,000
|
15,000
|
100%
|
40,000
|
03.2391.0215
|
16
|
VT1197.170
|
N03.05.010
|
VT0477
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Bộ dây truyền dịch MPV kim 2 cánh bướm 22G; 23x3/4
|
|
Túi 1 bộ x 500 bộ/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Bộ
|
6,300
|
6,300
|
100%
|
6,050
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196
|
17
|
VT1197.171
|
N03.05.010
|
VT0482
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Dây truyền dịch có cổng tiêm thuốc chữ Y, không kim, lọc 0.2 micron
|
|
300 chiếc/ thùng
100 chiếc/hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
12,000
|
12,000
|
100%
|
20
|
43.03.2391
|
18
|
VT1197.172
|
N03.05.010
|
VT0483
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
|
|
500 chiếc/ thùng
25 chiếc/ túi
|
|
|
Malaysia
|
Cái
|
6,000
|
6,000
|
100%
|
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196
|
19
|
VT1197.173
|
N03.05.010
|
VT0485
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Bộ dây truyền dịch MPV kim 23G x 1; 21G x 1 1/2; 22G x1 1/4
|
|
Túi 1 bộ x 500 bộ/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Bộ
|
5,800
|
5,800
|
100%
|
80,000
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196
|
20
|
VT1197.174
|
N03.05.010
|
VT0487
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Dây truyền dịch an toàn
|
|
300 chiếc/ thùng
100 chiếc/ hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
23,000
|
23,000
|
100%
|
20
|
43.03.2391
|
21
|
VT1197.175
|
N03.05.010
|
VT0490
|
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm)
|
Dây truyền dịch có bầu pha thuốc
|
|
100 chiếc/thùng. 50 chiếc/Hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
55,000
|
55,000
|
100%
|
20
|
43.03.2391
|
22
|
VT1197.177
|
N03.05.030
|
VT0497
|
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ
|
Dây truyền máu một buồng
|
|
200 chiếc/ thùng
25 chiếc/hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
16,500
|
16,500
|
100%
|
20
|
43.21.501, 43.09.197, 43.03.1410, 43.09.199
|
23
|
VT1197.178
|
N03.05.030
|
VT0498
|
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ
|
Dây truyền máu hai buồng
|
|
200 chiếc/ thùng
25 chiếc/hộp
|
Welford
|
Malaysia
|
Cái
|
20,000
|
20,000
|
100%
|
20
|
43.21.501, 43.09.197, 43.03.1410, 43.09.199
|
24
|
VT1197.25
|
N03.05.030
|
VT0110
|
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ
|
Bộ dây truyền máu [1]
|
|
01 sợi/bao
|
UltraMed
|
Egypt
|
Sợi
|
13,200
|
13,200
|
100%
|
20,000
|
43.21.501, 43.09.197, 43.03.1410, 43.09.199
|
25
|
VT1197.176
|
N03.05.030
|
VT0495
|
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ
|
|
|
01 sợi/bao
|
UltraMed
|
Egypt
|
Bộ
|
13,200
|
13,200
|
100%
|
10,000
|
43.21.501, 43.09.197, 43.03.1410, 43.09.199
|
26
|
VT1197.272
|
N03.02.020
|
VT0724
|
Kim cánh bướm các loại, các cỡ
|
Kim cánh bướm MPV
|
|
Hộp 100 cái x 20 h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
1300
|
1300
|
100%
|
38000
|
43.03.2390
43.03.2391
|
27
|
VT1197.281
|
N03.03.010
|
VT0740
|
Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ
|
Kim chọc dò tủy sống số 18-25G (Dr.j 18-25)
|
|
|
50 cái/hộp
|
Dr.japan
|
Nhật Bản/ Anh
|
Cái
|
22,500
|
22,500
|
100%
|
12,000
|
43.02.129, 43.09.19, 43.09.20
|
28
|
VT1197.285
|
N03.02.070
|
VT0751
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch số 18G; 20G; 22G; 24G
|
|
1 cái/ túi
|
Disposafe health
|
Ấn Độ
|
cái
|
4,200
|
4,200
|
100%
|
208,800
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
29
|
VT1197.286
|
N03.02.070
|
VT0752
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm các số: 16-22G
|
|
50 cái/hộp
|
Ray S.P.A
|
Ý
|
Cái
|
16,000
|
16,000
|
100%
|
862,000
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
30
|
VT1197.287
|
N03.02.070
|
VT0755
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số
|
|
50 cây/hộp
|
KD Medical
|
Germany
|
Cái
|
8,400
|
8,400
|
100%
|
24,420
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
31
|
VT1197.288
|
N03.02.070
|
VT0757
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số (Delta SelfSafe)
|
|
50 cái/hộp
|
Delta Med
|
Ý
|
Cái
|
20,000
|
20,000
|
100%
|
18,600
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
32
|
VT1197.289
|
N03.02.070.3
|
VT0758
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc các cỡ (Delta Ven 2 )
|
|
50 cái/hộp
|
Delta Med
|
Ý
|
Cái
|
19,000
|
19,000
|
100%
|
300
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
33
|
VT1197.290
|
N03.02.070
|
VT0759
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
Kim luồn tĩnh mạch dạng tròn các cỡ 14-26G (Delta Ven)
|
|
50 cái/hộp
|
Delta Med
|
Ý
|
Cái
|
12,000
|
12,000
|
100%
|
4,300
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
34
|
VT1197.291
|
N03.02.070
|
VT0761
|
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ
|
INTROCAN SAFETY các số (Kim luồn TM an toàn Trẻ em )
|
|
Hộp/50 cái
|
B.Braun Medical Industries Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
Cái
|
22,000
|
22,000
|
100%
|
4,000
|
43.03.2391, 43.09.195, 43.09.196, 43.09.15, 43.09.17
|
35
|
VT1197.351
|
N07.05.020
|
VT1029
|
Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài)
|
Bộ ống thông niệu quản JJ( Sonde JJ 26cm)
|
|
1 cái/túi
|
Geotek Medical
|
Thổ nhĩ kỳ
|
Cái
|
610,000
|
610,000
|
100%
|
800
|
43.02.190
43.02.484
43.03.1074
|
36
|
VT1197.316
|
N07.06.040
|
VT0897
|
Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ
|
Nẹp titan mini
|
|
01 cái/túi
|
Anton Hipp
|
Đức
|
Cái
|
650,000
|
650,000
|
100%
|
100
|
43.03.3830
43.03.3833
43.03.3834
43.03.3835
43.03.3838
|
Tổng số: 36 khoản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải An, ngày 13 tháng 03 năm 2018
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI
|
|
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG KHOA DƯỢC
|
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẠM VĂN HIỆP NGUYỄN THỊ HẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
|
N04.01.080
|
VT0467
|
Ống (sonde) thở ô-xy 02 gọng các loại, các cỡ
|
Dây oxy 2 nhánh
|
|
10 cái/ túi
|
Hoàng Sơn
|
Việt Nam
|
sợi
|
6720
|
6720
|
100%
|
1000
|
|
38
|
|
N03.02.080
|
VT0767
|
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ
|
Kim tiêm MPV
|
|
Hộp 100 cái x100h/kiện
|
MPV/ Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam
|
Việt Nam
|
Cái
|
400
|
400
|
100%
|
10400
|
|
|
|
-
Đang online:
11
-
Hôm nay:
801
-
Trong tuần:
7 584
-
Tất cả:
530106
|
|